( 31-10-2017 - 04:16 PM ) - Lượt xem: 1693
STT | Chất Liệu Sơn | Độ Dày Lớp Nhôm | Độ Dày Tấm | Đơn giá VND/tấm KT: 1220×2440 |
Đơn giá VND/tấm KT:1500×3000 |
1 | Hàng trong nhà (PET) | 0.06 | 2 | 231,000 | |
2 | EV2001-2012, | 3 | 294,000 | ||
3 | EV2014-2020 | 4 | 359,000 | ||
4 | 0.10 | 2 | 313,000 | ||
5 | EV2001-2012,2014-220,2022,2031,20AG | 3 | 377,000 | ||
6 | 4 | 467,000 | |||
7 | 0.15 | 3 | 460,000 | ||
8 | EV2001,2002 | 4 | 536,000 | ||
9 | 5 | 622,000 | |||
10 | 0.18 | 3 | 504,000 | 758,000 | |
11 | EV2001-2008,2010,2012,2014,2018 | 4 | 575,000 | 866,000 | |
12 | 5 | 653,000 | 992,000 | ||
13 | 6 | 746,000 | 1,118,000 | ||
14 | 0.21 | 3 | 575,000 | 1,391,000 | |
15 | EV2001,2002,2022 | 4 | 656,000 | 1,239,000 | |
16 | 5 | 761,000 | 1,407,000 | ||
17 | Hàng ngoài Trời (PVDF) |
0.21 | 3 | 699,000 | 1,061,000 |
18 | EV3001,3002,3003, | 4 | 782,000 | 1,187,000 | |
19 | 3005,3006,3010,3015, | 5 | 866,000 | 1,313,000 | |
20 | 3016,3017,3035 | 6 | 956,000 | 1,439,000 | |
21 | 0.3 | 3 | 845,000 | 1,276,000 | |
22 | EV3001,3002,3003, | 4 | 929,000 | 1,402,000 | |
23 | 3005,3006,3010, | 5 | 1,013,000 | 1,528,000 | |
24 | 0.3017 | 6 | 1,108,000 | 1,675,000 | |
25 | 0.4 | 4 | 1,082,000 | 1,617,000 | |
26 | EV3001,3002,3003 | 5 | 1,134,000 | 1,701,000 | |
27 | 6 | 1,229,000 | 1,869,000 | ||
28 | 0.5 | 4 | 1,192,000 | 1,801,000 | |
29 | EV3001,3002,3003, 30VB1, 30VB2 | 5 | 1,297,000 | 1,964,000 | |
30 | 6 | 1,402,000 | 2,121,000 | ||
GHI CHÚ: | |||||
1/ Giá trên Chưa bao gồm thuế VAT 10%.
2/ Giá đã bao giao hàng trong nội thành HCM, Bình Dương khi lấy 100 tấm trở lên. 3/ Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản trước khi giao hàng. 4/ Hàng mới 100% đảm bảo theo tiêu chuẩn của nhà Sản Xuất Khi cần lấy số lượng nhiều hoặc muốn trở thành Đại Lý Cấp 1 xin vui lòng liên hệ trực tiếp |
BÁO GIÁ ALU ALCOREST MÀU ĐẶC BIỆT (Niêm Yết) |
|||||
Công ty Hiệp Thành là đại diện Nhà Phân phối tấm Aluminium Composite Alcorest |
|||||
Có giá trị từ 08/08/2017 đến khi có giá mới | |||||
STT | Màu | Mã Sản Phẩm | Độ Dày Lớp Nhôm | Độ Dày Tấm | 1220×2440 (mm) |
1 | Vân Gỗ | EV 2021,EV 2025,2028 | 0.06 | 2 | 275,000 |
2 | 3 | 331,000 | |||
3 | 4 | 399,000 | |||
4 | EV 2021,EV 2025 | 0.1 | 2 | 313,000 | |
5 | 3 | 406,000 | |||
6 | Vân Gỗ | EV 2013, EV 2026,EV 2023 | 0.06 | 2 | 327,000 |
7 | Xước Bạc | 3 | 379,000 | ||
8 | Xước hoa | 4 | 457,000 | ||
9 | 0.08 | 2 | 341,000 | ||
10 | 3 | 394,000 | |||
11 | 4 | 473,000 | |||
12 | 0.10 | 2 | 352,000 | ||
13 | 3 | 406,000 | |||
14 | 4 | 488,000 | |||
15 | EV2033 xước đen | 0.08 | 2 | 355,000 | |
16 | 3 | 410,000 | |||
17 | 4 | 494,000 | |||
18 | 0.10 | 2 | 362,000 | ||
19 | 3 | 420,000 | |||
20 | 4 | 504,000 | |||
21 | EV2013,2026 | 0.21 | 3 | 604,000 | |
22 | 4 | 672,000 | |||
23 | Vân Đá | EV 2024 | 0.1 | 2 | 336,000 |
24 | 3 | 394,000 | |||
25 | 4 | 467,000 | |||
26 | 0.10 | 2 | 347,000 | ||
27 | 3 | 415,000 | |||
28 | 4 | 481,000 | |||
29 | 0.21 | 4 | 803,000 | ||
30 | Nhôm bóng | EV2002MB | 0.21 | 3 | 609,000 |
31 | 4 | 695,000 | |||
32 | 5 | 819,000 | |||
33 | Gương Trắng | EV 2027 | 0.3 | 3 | 1,071,000 |
34 | 4 | 1,176,000 | |||
35 | Gương Đen | EV 2029 EU | 0.3 | 3 | 1,575,000 |
36 | 4 | 1,659,000 | |||
37 | Gương Vàng | EV 2030 | 0.3 | 3 | 1,155,000 |
38 | 4 | 1,250,000 | |||
39 | Gương Sơn Đen | EV2034 | 0.3 | 3 | 1,071,000 |
40 | 4 | 1,176,000 | |||
41 | PVDF – 3001 nano, 3002 nano | 0.21 | 3 | 751,000 | |
42 | 4 | 840,000 | |||
43 | 0.50 | 4 | 1,313,000 | ||
44 | 5 | 1,402,000 |
BẢNG GIÁ ALU TRIỀU CHEN GIÁ BÁN RA (Niêm Yết) |
|||||
Có giá trị từ ngày 08/08/2017 | |||||
STT | MÃ SẢN PHẨM |
Độ dày nhôm
(mm)
|
Độ dày tấm
(mm)
|
Đơn Giá bán lẻ | Số lượng từ 20 triệu trở lên |
1 | PE Màu trơn (bạc, sữa, …) | 0.06 | 2 | 270,000 | 257,000 |
2 | PE (Trang Trí nội thất), các màu trơn, bạc, sữa, … | 0.06 | 3 | 330,000 | 314,000 |
3 | 0.08 | 3 | 385,000 | 366,000 | |
4 | 0.10 | 3 | 400,000 | 380,000 | |
5 | 0.12 | 3 | 460,000 | 437,000 | |
6 | 0.18 | 3 | 575,000 | 546,000 | |
7 | 0.2 | 3 | 690,000 | 656,000 | |
8 | Màu Đặc Biệt VG-VĐ | 0.06 | 2 | 330,000 | 314,000 |
9 | Các màu xước | 0.12 | 3 | 550,000 | 523,000 |
10 | PVDF (Trang trí ngoại thất) | 0.20 | 3 | 825,000 | 784,000 |
11 | TAC (TOP AMERICAN) | 0,05 (bạc sữa) |
2 | 195,000 | 185,000 |
12 | 3 | 265,000 | 252,000 |
BẢNG BÁO GIÁ TẤM HỢP KIM NHÔM ALU STAR (niêm yết) |
||||||
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG | ||||||
Chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá cung cấp sản phẩm tấm nhôm nhãn hiệu (Star A luminium Composite Panel ) chi tiết như sau: | ||||||
Có giá trị từ Ngày 08/08/2017 | ||||||
Stt | Màu | Mã SP |
Độ dày nhôm
(mm)
|
Độ dày tấm
(mm)
|
Đơn giá( VND) | GHI CHÚ |
1 | HL 2001, HL2002, HL2003 | 0.05 | 1.8 | 174,500 | ||
2 | 174,500 | |||||
3 | 2 | 179,000 | ||||
4 | 179,000 | |||||
5 | Vân gỗ đỏ | 0.05 | 1.8 | 218,000 | ||
6 | Vân gỗ căm xe | 2 | 224,000 | |||
7 | Vân gỗ đỏ | 0.05 | 2.8 | 265,000 | ||
8 | Vân gỗ căm xe | 3 | 271,000 | |||
9 | Vân gỗ đỏ | 0.06 | 3 | 294,000 | ||
10 | Vân gỗ căm xe | 294,000 | ||||
11 | HL 2001,HL2002 | 0.05 | 2.8 | 215,500 | ||
12 | HL2003,HL2004 | 215,500 | ||||
13 | HL2005,HL2008 | 215,500 | ||||
14 | HL2010,HL2011 | 3 | 220,000 | |||
15 | HL2012,HL2016 | 220,000 | ||||
16 | HL2018,HL2022 | 220,000 | ||||
17 | HL 2001,HL2002 | 0.06 | 3 | 236,000 | ||
18 | HL2003,HL2004 | 236,000 | ||||
19 | HL2005,HL2008 | 236,000 | ||||
20 | HL2010,HL2011 | 236,000 | ||||
21 | HL2012,HL2016 | 236,000 | ||||
22 | HL2018,HL2022 | 236,000 | ||||
23 | HL 2001,HL2002 | 0.08 | 3 | 295,000 | ||
24 | HL2003,HL2004 | 295,000 | ||||
25 | HL2005,HL2008 | 295,000 | ||||
26 | HL2010,HL2011 | 295,000 | ||||
27 | HL2012,HL2016 | 295,000 | ||||
28 | HL2018,HL2022 | 295,000 |
BẢNG BÁO GIÁ TẤM HỢP KIM NHÔM ALU GIÁ RẺ ALBEST (niêm yết) |
|||||
Có giá trị từ ngày 08/08/2017 đến khi có báo giá mới | |||||
STT | CHẤT LIỆU SƠN | ĐỘ DÀY | Giá Niêm Yết | GHI CHÚ | |
NHÔM | TẤM | ||||
1 | HÀNG TRONG NHÀ PET | 0.05 | 2 | 179,000 | Màu Bạc 2001 Màu Trắng 2002 |
3 | 222,000 | Màu đồng 2005 | |||
3 | 0.06 | 2 | 237,000 | Màu vân gỗ đỏ | |
3 | 277,000 | VT 2028 | |||
5 | 0.06 | 2 | 216,000 | Xanh Bích 2008 | |
Đỏ 2010 | |||||
Vàng 2012 | |||||
Đen 2016 | |||||
6 | 3 | 274,000 | Xanh lá non 2018 |