835576816140254.jpg 855265508044878.jpg 639525052471487.jpg 210583503987476.jpg 787069378861575.jpg

BẢNG GIÁ TẤM NHÔM NHỰA ALU

( 31-10-2017 - 04:16 PM ) - Lượt xem: 1693

STT Chất Liệu Sơn Độ Dày Lớp Nhôm Độ Dày Tấm Đơn giá VND/tấm
KT: 1220×2440
Đơn giá VND/tấm
KT:1500×3000
1 Hàng trong nhà (PET) 0.06 2 231,000  
2 EV2001-2012, 3 294,000  
3 EV2014-2020 4 359,000  
4 0.10 2 313,000  
5 EV2001-2012,2014-220,2022,2031,20AG 3 377,000  
6 4 467,000  
7 0.15 3 460,000  
8 EV2001,2002 4 536,000  
9   5 622,000  
10 0.18 3 504,000 758,000
11 EV2001-2008,2010,2012,2014,2018 4 575,000 866,000
12 5 653,000 992,000
13   6 746,000 1,118,000
14 0.21 3 575,000 1,391,000
15 EV2001,2002,2022 4 656,000 1,239,000
16   5 761,000 1,407,000
17 Hàng ngoài Trời
(PVDF)
0.21 3 699,000 1,061,000
18 EV3001,3002,3003, 4 782,000 1,187,000
19 3005,3006,3010,3015, 5 866,000 1,313,000
20 3016,3017,3035 6 956,000 1,439,000
21 0.3 3 845,000 1,276,000
22 EV3001,3002,3003, 4 929,000 1,402,000
23 3005,3006,3010, 5 1,013,000 1,528,000
24 0.3017 6 1,108,000 1,675,000
25 0.4 4 1,082,000 1,617,000
26 EV3001,3002,3003 5 1,134,000 1,701,000
27   6 1,229,000 1,869,000
28 0.5 4 1,192,000 1,801,000
29 EV3001,3002,3003, 30VB1, 30VB2 5 1,297,000 1,964,000
30   6 1,402,000 2,121,000
GHI CHÚ:
1/ Giá trên Chưa bao gồm thuế VAT 10%.

 

2/ Giá đã bao giao hàng trong nội thành HCM, Bình Dương khi lấy 100 tấm trở lên.

3/ Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản trước khi giao hàng.

4/ Hàng mới 100% đảm bảo theo tiêu chuẩn của nhà Sản Xuất

Khi cần lấy số lượng nhiều hoặc muốn trở thành Đại Lý Cấp 1 xin vui lòng liên hệ trực tiếp

BÁO GIÁ ALU ALCOREST MÀU ĐẶC BIỆT (Niêm Yết)

Công ty Hiệp Thành là đại diện Nhà Phân phối tấm Aluminium Composite Alcorest

Có giá trị từ 08/08/2017 đến khi có giá mới
STT Màu Mã Sản Phẩm Độ Dày Lớp Nhôm Độ Dày Tấm 1220×2440 (mm)
1 Vân Gỗ EV 2021,EV 2025,2028 0.06 2 275,000
2 3 331,000
3 4 399,000
4 EV 2021,EV 2025 0.1 2 313,000
5 3 406,000
6 Vân Gỗ EV 2013, EV 2026,EV 2023 0.06 2 327,000
7 Xước Bạc 3 379,000
8 Xước hoa 4 457,000
9   0.08 2 341,000
10   3 394,000
11   4 473,000
12   0.10 2 352,000
13   3 406,000
14   4 488,000
15   EV2033 xước đen 0.08 2 355,000
16   3 410,000
17   4 494,000
18   0.10 2 362,000
19   3 420,000
20   4 504,000
21   EV2013,2026 0.21 3 604,000
22   4 672,000
23 Vân Đá EV 2024 0.1 2 336,000
24 3 394,000
25 4 467,000
26 0.10 2 347,000
27 3 415,000
28 4 481,000
29 0.21 4 803,000
30 Nhôm bóng EV2002MB 0.21 3 609,000
31 4 695,000
32 5 819,000
33 Gương Trắng EV 2027 0.3 3 1,071,000
34 4 1,176,000
35 Gương Đen EV 2029 EU 0.3 3 1,575,000
36 4 1,659,000
37 Gương Vàng EV 2030 0.3 3 1,155,000
38 4 1,250,000
39 Gương Sơn Đen EV2034 0.3 3 1,071,000
40 4 1,176,000
41 PVDF – 3001 nano, 3002 nano 0.21 3 751,000
42 4 840,000
43 0.50 4 1,313,000
44 5 1,402,000

 

BẢNG GIÁ ALU TRIỀU CHEN GIÁ BÁN RA (Niêm Yết)

Có giá trị từ ngày 08/08/2017
STT MÃ SẢN PHẨM
Độ dày nhôm
(mm)
 Độ dày tấm
(mm)
 Đơn Giá bán lẻ  Số lượng từ 20 triệu trở lên
1 PE Màu trơn (bạc, sữa, …) 0.06              2            270,000                     257,000
2 PE (Trang Trí nội thất), các màu trơn, bạc, sữa, … 0.06              3            330,000                     314,000
3 0.08              3            385,000                     366,000
4 0.10              3            400,000                     380,000
5 0.12              3            460,000                     437,000
6 0.18              3            575,000                     546,000
7 0.2              3            690,000                     656,000
8 Màu Đặc Biệt VG-VĐ 0.06              2            330,000                     314,000
9 Các màu xước 0.12              3            550,000                     523,000
10 PVDF (Trang trí ngoại thất) 0.20 3            825,000                     784,000
11 TAC (TOP AMERICAN) 0,05
(bạc sữa)
2            195,000                     185,000
12 3            265,000                     252,000

BẢNG BÁO GIÁ  TẤM HỢP KIM NHÔM ALU STAR (niêm yết)

Kính gửi:      QUÝ KHÁCH HÀNG
Chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá cung cấp sản phẩm tấm nhôm nhãn hiệu (Star A luminium Composite Panel )  chi tiết như sau:
Có giá trị từ Ngày 08/08/2017
Stt Màu Mã SP
Độ dày nhôm
(mm)
Độ dày tấm
(mm)
Đơn giá( VND) GHI CHÚ
1   HL 2001, HL2002, HL2003 0.05 1.8          174,500  
2            174,500  
3   2          179,000  
4            179,000  
5 Vân gỗ đỏ   0.05 1.8          218,000  
6 Vân gỗ căm xe   2          224,000  
7 Vân gỗ đỏ   0.05 2.8          265,000  
8 Vân gỗ căm xe   3          271,000  
9 Vân gỗ đỏ   0.06 3          294,000  
10 Vân gỗ căm xe            294,000  
11   HL 2001,HL2002 0.05 2.8          215,500  
12   HL2003,HL2004          215,500  
13   HL2005,HL2008          215,500  
14   HL2010,HL2011 3          220,000  
15   HL2012,HL2016          220,000  
16   HL2018,HL2022          220,000  
17   HL 2001,HL2002 0.06 3          236,000  
18   HL2003,HL2004          236,000  
19   HL2005,HL2008          236,000  
20   HL2010,HL2011          236,000  
21   HL2012,HL2016          236,000  
22   HL2018,HL2022          236,000  
23   HL 2001,HL2002 0.08 3          295,000  
24   HL2003,HL2004          295,000  
25   HL2005,HL2008          295,000  
26   HL2010,HL2011          295,000  
27   HL2012,HL2016          295,000  
28   HL2018,HL2022          295,000  

BẢNG BÁO GIÁ  TẤM HỢP KIM NHÔM ALU GIÁ RẺ ALBEST (niêm yết)

Có giá trị từ ngày 08/08/2017 đến khi có báo giá mới
STT CHẤT LIỆU SƠN ĐỘ DÀY Giá Niêm Yết GHI CHÚ
NHÔM TẤM
1 HÀNG TRONG NHÀ PET 0.05 2 179,000 Màu Bạc      2001 Màu Trắng  2002
3 222,000 Màu đồng    2005
3 0.06 2 237,000 Màu vân gỗ đỏ
3 277,000  VT 2028
5 0.06 2 216,000 Xanh Bích     2008
Đỏ                 2010
Vàng             2012
Đen               2016
6 3 274,000 Xanh lá non 2018
070305016263555.jpg
008489587993073.jpg
891121884826584.png
825487027540688.png
472207362185212.png

SL:
Mua tiếp Giỏ hàng
Giỏ hàng của bạn ()

Gọi điện SMS Chỉ Đường
 
Hotline
Zalo