( 16-03-2023 - 09:35 PM ) - Lượt xem: 170
I. BẢNG BÁO GIÁ MÀN NHỰA PVC MỚI NHẤT
I. MÀN NHỰA PVC – THÔNG DỤNG -15°C đến 50°C |
||||
STT | QUY CÁCH
(Ngang x Dài) |
ĐỘ DÀY
(MM) |
ĐƠN GIÁ
(LẺ) |
ĐƠN GIÁ
(CUỘN) |
1 | Trơn Mịn (Trong, Xanh, Vàng)
|
1.5mm | 42.000 | 1.630.000 |
2.0mm | 50.000 | 1.900.000 | ||
3.0mm | 71.000 | 2.930.000 | ||
2 | Trơn Mịn (Trong, Xanh, Vàng)
|
2.0mm | 72.000 | 2.940.000 |
3.0mm | 95.000 | 4.300.000 | ||
II. MÀN NHỰA PVC MÀU ĐẶC BIỆT -15°C đến 50°C |
||||
STT | QUY CÁCH
(Ngang x Dài) |
ĐỘ DÀY
(MM) |
ĐƠN GIÁ
(LẺ) |
ĐƠN GIÁ
(CUỘN) |
1 | Trắng Đục Trơn
200mm x 50m |
2.0mm | 60.000 | 2.700.000 |
300mm x 50m | 70.000 | 3.200.000 | ||
2 | Gân Sóng Đôi
(Xanh dương, Vàng cam) 200mm x 50m |
1.5mm | 60.000 | 2.600.000 |
200mm x 50m | 2.0mm | 65.000 | 2.800.000 | |
3 | Đen Trơn Mịn
200mm x 50m |
2.0mm | 75.000 | 3.700.000 |
4 | Đỏ Trơn Mịn
300mm x 50m |
3.0mm | 115.000 | 5.700.000 |
III. MÀN NHỰA PVC – NGĂN LẠNH ÂM -15°C đến 45°C |
||||
STT | QUY CÁCH
(Ngang x Dài) |
ĐỘ DÀY
(MM) |
ĐƠN GIÁ
(LẺ) |
ĐƠN GIÁ
(CUỘN) |
1 | Trơn Mịn (Xanh dương)
200mm x 50m |
2.0mm | 65.000 | 2.800.000 |
300mm x 50m | 3.0mm | 88.000 | 4.000.000 | |
2 | Ngân Sóng Đôi (Xanh dương)
200mm x 50m |
2.0mm | 68.000 | 3.000.000 |
300mm x 50m | 3.0mm | 98.000 | 4.550.000 | |
IV. MÀN NHỰA PVC – NGĂN TĨNH ĐIỆN -15°C đến 50°C |
||||
STT | QUY CÁCH
(Ngang x Dài) |
ĐỘ DÀY
(MM) |
ĐƠN GIÁ
(LẺ) |
ĐƠN GIÁ
(CUỘN) |
1 | Trong Suốt Trơn Mịn
(Xanh dương – Xanh ngọc) 200mm x 50m |
1.5mm | 57.000 | 2.500.000 |
2.0mm | 63.000 | 2.700.000 | ||
300mm x 50m | 70.000 | 3.200.000 | ||
200mm x 50m | 3.0mm | 70.000 | 3.200.000 | |
300mm x 50m | 88.000 | 3.900.000 |
II. BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN RÈM NHỰA PVC INOX VÀ SẮT SƠN TĨNH ĐIỆN
STT | SẢN PHẨM
(MM) |
ĐỘ DÀY
(MM) |
ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Pát treo sắt 200mm | 1mm | Cặp | 15.000 |
Pát treo sắt 300mm | Cặp | 23.000 | ||
Thanh treo sắt 1000MM | Thanh | 60.000 | ||
2 | Pát treo Inox 200mm | 1mm | Cặp | 23.000 |
Pát treo Inox 300mm | Cặp | 33.000 | ||
Thanh treo Inox 1000MM | Thanh | 125.000 |