( 16-03-2023 - 09:12 PM ) - Lượt xem: 214
1. Bảng Báo Giá Cuộn Màng Nhựa PVC Khổ Lớn
STT |
QUY CÁCH Dày x Rộng x Dài |
ĐƠN GIÁ /Cuộn |
1 | 0.05mm x 1.6m x 200m | 1.534.000 |
2 | 0.06mm x 1.6m x 200m | 1.750.000 |
3 | 0.08mm x 1.6m x 200m | 2.050.000 |
4 | 0.08mm x 1.8m x 200m | 2.350.000 |
5 | 0.10mm x 1.6m x 150m | 1.990.000 |
6 | 0.12mm x 1.6m x 150m | 2.362.000 |
7 | 0.15mm x 1.6m x 100m | 2.002.000 |
8 | 0.2mm x 1.6m x 100m | 2.490.000 |
0.2mm x 2m x 100m (Khổ 2m) | 3.887.000 | |
9 | 0.30mm x 1.6m x 50m | 2.170.000 |
10 | 0.30mm x 1.4m x 50m | 1.900.000 |
0.4mm x 2m x 50m (Khổ 2m) | 3.825.000 | |
11 | 0.4mm x 1.6m x 50m | 2.830.000 |
12 | 0.4mm x 1.4m x 50m | 2.470.000 |
13 | 0.5mm x 1.4m x 30m | 1.840.000 |
14 | 0.5mm x 1.4m x 50m | 3.100.000 |
0.5mm x 2m x 50m (Khổ 2m) | 4.793.000 | |
15 | 0.6mm x 1.4m x 30m | 2.326.000 |
16 | 0.7mm x 1.4m x 30m | 2.758.000 |
17 | 0.7mm x 1.2m x 30m | 2.542.000 |
18 | 0.8mm x 1.4m x 30m | 2.938.000 |
19 | 0.9mm x 1.4m x 20m | 2.326.000 |
20 | 1mm x 1.4m x 20m | 2.365.000 |
21 | 1mm x 1.2m x 20m | 2.020.000 |
22 | 1.5mm x 1.2m x 20m | 3.032.000 |
23 | 2mm x 1.2m x 15m | 2.986.000 |
24 | 3mm x 1.2m x 10m | 3.343.000 |
25 | 5mm x 1.2m x 10m | 5.746.000 |
2. Bảng Giá Màng Nhựa PVC Màu Đỏ (Ngăn Tia Lửa Hàn)
STT | QUY CÁCH
Dày x Rộng x Dài |
ĐƠN GIÁ
/Cuộn |
1 | 0.5mm x 1.2m x 50m | 3.262.000 |
2 | 0.5mm x 1.4m x 50m | 5.548.000 |